Đăng ký lái thử
Dự toán chi phí
Tải CATALOGUE
cover FORTUNER LEGENDER 2.4AT 4X2

FORTUNER LEGENDER 2.4AT 4X2

Kiến tạo hành trình

Số chổ ngồi
7 chỗ
Kiểu dáng
SUV
Nhiên liệu
Dầu
Xuất xứ
Việt Nam
Giá từ
1.259.000.000VND
MÀU SẮC
Giá: 1.259.000.000VND
Đen - 218

    Đen - 218

Các mẫu Fortuner khác

Fortuner 2.7AT 4X4

Giá từ: 1.319.000.000VND

Fortuner 2.7AT 4X2

Giá từ: 1.229.000.000VND

Fortuner Legender 2.8AT 4X4

Giá từ: 1.470.000.000VND

Fortuner 2.8AT 4X4

Giá từ: 1.434.000.000VND

Fortuner 2.4AT 4X2

Giá từ: 1.118.000.000VND

Fortuner 2.4MT 4X2

Giá từ: 1.026.000.000VND

Ngoại thất

Dáng vẻ bề thế & sang trọng

Một phiên bản nâng tầm vị thế của Fortuner. Mạnh mẽ đầy cá tính. Bóng bẩy đậm chất SUV.

Ngoại thất

0708 242424 (Hotline CSKH) marketing@toyotanambinhcamau.vn (Email)

Nội thất

Nội thất

Nội thất hoàn hảo, tiện nghi vượt trội

Không gian nội thất hiện đại, màu nội thất đen-đỏ cực thể thao, cùng với những tính năng tiện ích hiện đại mang đến sự thoải mái tối ưu. Mỗi hành trình với Fortuner là một trải nghiệm xứng tầm đẳng cấp.

Tính năng

Tính năng nổi bật

Phụ kiện

Phụ kiện chính hãng

    Thông số kỹ thuật

    Động cơ xe và
    khả năng vận hành

    Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
    4795 x 1855 x 1835
    Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
    N/A
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2745
    Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
    1545 /1555
    Khoảng sáng gầm xe (mm)
    279
    Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
    N/A
    Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
    5.8
    Trọng lượng không tải (kg)
    2005
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    2605
    Dung tích bình nhiên liệu (L)
    80
    Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
    N/A
    Động cơ xăng Loại động cơ
    2GD-FTV (2.4L)
    Số xy lanh
    Bố trí xy lanh
    4
    Dung tích xy lanh (cc)
    2393
    Tỉ số nén
    N/A
    Hệ thống nhiên liệu
    Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)
    Loại nhiên liệu
    Dầu/Diesel
    Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
    110 (147)/3400
    Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
    400/1600
    Tốc độ tối đa
    170
    Tiêu chuẩn khí thải
    N/A
    Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
    Có/With
    Hệ thống truyền động
    Dẫn động cầu sau/RWD
    Hộp số
    Số tự động 6 cấp/6AT
    Hệ thống treo Trước
    Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar
    Sau
    Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar
    Hệ thống lái Trợ lực tay lái
    Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC)
    Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
    Không có/Without
    Vành & lốp xe Loại vành
    Mâm đúc/Alloy
    Kích thước lốp
    265/60R18
    Lốp dự phòng
    Mâm đúc/Alloy
    Phanh Trước
    Đĩa thông gió/Ventilated Disc
    Sau
    Đĩa/Disc
    Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
    10.21
    Ngoài đô thị (L/100km)
    7.14
    Kết hợp (L/100km)
    8.28

    Hình ảnh xe và một số đặc tính kỹ thuật trên website có thể khác so với thực tế.