Đăng ký lái thử
Dự toán chi phí
Tải CATALOGUE
cover Camry 2.5Q

Camry 2.5Q

Toyota Camry New

Số chổ ngồi
5 chỗ
Kiểu dáng
Sedan
Nhiên liệu
Xăng
Xuất xứ
Xe nhập khẩu
Giá từ
1.405.000.000VND
MÀU SẮC
Giá: 1.405.000.000VND
Be

    Be

Các mẫu Camry khác

Camry 2.0G

Giá từ: 1.105.000.000VND

Camry 2.0Q

Giá từ: 1.220.000.000VND

Camry 2.5HV

Giá từ: 1.495.000.000VND

Ngoại thất

Ngôn ngữ thiết kế thông minh giàu cảm xúc Phiên bản Camry 2019 mang đến một diện mạo mới mẻ, vô cùng bắt mắt với sự liền mạch trong mọi chi tiết thiết kế, là tâm điểm thu hút những ánh nhìn mỗi khi lướt bánh.

Ngoại thất

0708 242424 (Hotline CSKH) marketing@toyotanambinhcamau.vn (Email)

Nội thất

Nội thất

Nội thất sang trọng, đẳng cấp Nội thất rộng rãi, tiện nghi được cải tiến với công nghệ hiện đại, tạo nên không gian đẳng cấp và yên bình.

Tính năng

Tính năng nổi bật

Phụ kiện

Phụ kiện chính hãng

    Thông số kỹ thuật

    Động cơ xe và
    khả năng vận hành

    Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
    4885x 1840 x 1445
    Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
    N/A
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2825
    Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
    1580/1605
    Khoảng sáng gầm xe (mm)
    140
    Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
    N/A
    Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
    5.8
    Trọng lượng không tải (kg)
    1560
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    2030
    Dung tích bình nhiên liệu (L)
    60
    Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
    N/A
    Động cơ xăng Loại động cơ
    2AR-FE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS
    Số xy lanh
    Bố trí xy lanh
    4
    Dung tích xy lanh (cc)
    2494
    Tỉ số nén
    N/A
    Hệ thống nhiên liệu
    Phun xăng đa điểm
    Loại nhiên liệu
    Xăng không chì
    Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
    135/6000
    Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
    235/4100
    Tốc độ tối đa
    N/A
    Tiêu chuẩn khí thải
    Euro 4
    Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
    3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao)
    Hệ thống truyền động
    Cầu trước, dẫn động bánh trước
    Hộp số
    Số tự động 6 cấp
    Hệ thống treo Trước
    Mc Pherson/Mc Pherson Struts
    Sau
    Double Wishbone
    Hệ thống lái Trợ lực tay lái
    N/A
    Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
    N/A
    Vành & lốp xe Loại vành
    Mâm đúc
    Kích thước lốp
    235/45R18
    Lốp dự phòng
    Full size spare tires (aluminum)
    Phanh Trước
    Đĩa tản nhiệt
    Sau
    Đĩa đặc
    Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
    11.29
    Ngoài đô thị (L/100km)
    5.4
    Kết hợp (L/100km)
    7.56
    Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
    N/A
    Đèn chiếu xa
    Bi-LED dạng bóng chiếu
    Đèn chiếu sáng ban ngày
    LED
    Hệ thống rửa đèn
    Không có
    Chế độ điều khiển đèn tự động
    Có, chế độ tự ngắt
    Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
    Hệ thống cân bằng đèn pha
    N/A
    Hệ thống cân bằng góc chiếu
    Tự động
    Chế độ đèn chờ dẫn đường
    Đèn báo phanh trên cao
    LED
    Đèn sương mù Trước
    Có (LED)
    Sau
    Không
    Cụm đèn sau Cụm đèn sau
    N/A
    Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
    Chức năng gập điện
    Tự động
    Tích hợp đèn báo rẽ
    Màu
    N/A
    Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
    Bộ nhớ vị trí
    Có (2 vị trí)
    Chức năng sấy gương
    Không có
    Chức năng chống bám nước
    Không có/Without
    Chức năng chống chói tự động
    Không có/Without
    Gạt mưa Trước
    Gạt mưa tự động
    Sau
    Không có
    Chức năng sấy kính sau
    Có, điều chỉnh thời gian
    Ăng ten
    Kính sau
    Tay nắm cửa ngoài
    Mạ crôm
    Bộ quây xe thể thao
    N/A
    Thanh cản (giảm va chạm) Trước
    N/A
    Sau
    N/A
    Lưới tản nhiệt Trước
    N/A
    Chắn bùn
    Không
    Ống xả kép
    N/A
    Thanh đỡ nóc xe
    N/A

    Hình ảnh xe và một số đặc tính kỹ thuật trên website có thể khác so với thực tế.